Có 2 kết quả:

习得 xí dé ㄒㄧˊ ㄉㄜˊ習得 xí dé ㄒㄧˊ ㄉㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn
(2) to acquire (some skill through practice)
(3) acquisition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn
(2) to acquire (some skill through practice)
(3) acquisition

Bình luận 0