Có 2 kết quả:
习得 xí dé ㄒㄧˊ ㄉㄜˊ • 習得 xí dé ㄒㄧˊ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn
(2) to acquire (some skill through practice)
(3) acquisition
(2) to acquire (some skill through practice)
(3) acquisition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn
(2) to acquire (some skill through practice)
(3) acquisition
(2) to acquire (some skill through practice)
(3) acquisition
Bình luận 0